Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý nghĩ



noun
idea, thought

[ý nghĩ]
idea; thought
Tôi không hỠcó ý nghĩ từ chức
I have no thought of resigning
Äoán được ý nghÄ© của ai
To read somebody's thoughts; to penetrate somebody's thoughts



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.